Khó thụ thai ở phụ nữ là vấn đề ngày càng phổ biến, ảnh hưởng đến hành trình làm mẹ của nhiều người. Việc hiểu rõ nguyên nhân khó thụ thai ở phụ nữ sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe sinh sản. Cùng Mẹ Bầu Xứ Nghệ tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây để giải đáp câu hỏi này nhé!
Khó thụ thai là gì?
Khó thụ thai là tình trạng một cặp vợ chồng cố gắng có con trong ít nhất 12 tháng mà không thành công. Nguyên nhân có thể đến từ nam giới, nữ giới hoặc cả hai. Các yếu tố như rối loạn rụng trứng, chất lượng tinh trùng kém, hoặc vấn đề tử cung đều ảnh hưởng đến khả năng thụ thai. Lối sống, căng thẳng và tuổi tác cũng đóng vai trò quan trọng. Việc thăm khám sớm giúp xác định nguyên nhân và lựa chọn phương pháp hỗ trợ sinh sản phù hợp.
Nguyên nhân khó thụ thai ở phụ nữ thường gặp
Khó thụ thai ở phụ nữ có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm cả yếu tố sinh lý, nội tiết và lối sống. Việc hiểu rõ các nguyên nhân phổ biến giúp phụ nữ chủ động theo dõi sức khỏe sinh sản và tìm hướng can thiệp kịp thời. Dưới đây là những nguyên nhân thường gặp nhất gây ảnh hưởng đến khả năng thụ thai.
Rối loạn rụng trứng
Rối loạn rụng trứng là nguyên nhân phổ biến nhất gây khó thụ thai, chiếm tới khoảng 40% các trường hợp vô sinh nữ. Đây là tình trạng trứng không rụng đều đặn mỗi tháng hoặc không rụng trứng. Nguyên nhân thường liên quan đến hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), rối loạn tuyến yên, tuyến giáp hoặc mất cân bằng hormone như prolactin cao. Phụ nữ có thể gặp biểu hiện như kinh nguyệt không đều, da nhờn, mụn trứng cá, rậm lông, hoặc khó kiểm soát cân nặng.
Việc điều trị bắt đầu bằng thay đổi lối sống: giảm cân nếu thừa cân, điều chỉnh chế độ ăn uống ít đường, tăng cường vận động và giảm stress. Trong trường hợp không rụng trứng tự nhiên, bác sĩ có thể kê thuốc kích thích rụng trứng như Clomiphene Citrate (Clomid), Letrozole hoặc dùng hormone tiêm (FSH, hCG). Trường hợp phức tạp hơn, có thể cần can thiệp bằng các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản như IUI hoặc IVF.
Tắc hoặc tổn thương ống dẫn trứng
Ống dẫn trứng giữ vai trò quan trọng trong quá trình thụ thai – là nơi trứng gặp tinh trùng để tạo thành phôi. Khi bị tắc hoặc tổn thương do viêm nhiễm vùng chậu, bệnh lây qua đường tình dục (như Chlamydia, lậu), phẫu thuật ổ bụng (như mổ ruột thừa, nạo phá thai) hoặc lạc nội mạc tử cung, sự di chuyển của trứng và tinh trùng bị cản trở, khiến quá trình thụ thai không diễn ra.
Để chẩn đoán, bác sĩ sẽ chỉ định chụp tử cung vòi trứng (HSG) hoặc nội soi ổ bụng. Nếu tắc nhẹ hoặc chỉ một bên, có thể phẫu thuật tái thông vòi trứng. Nếu cả hai bên bị tổn thương nặng hoặc có dính vùng chậu phức tạp, thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là phương pháp tối ưu, vì nó bỏ qua hoàn toàn giai đoạn vòi trứng.
Lạc nội mạc tử cung
Lạc nội mạc tử cung là tình trạng các mô giống nội mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung – thường ở buồng trứng, ống dẫn trứng, hoặc thành bụng. Các mô này vẫn chịu tác động của hormone sinh dục và bong ra theo chu kỳ, gây viêm, đau và hình thành mô sẹo. Điều này ảnh hưởng đến rụng trứng, gây dính vùng chậu và làm giảm khả năng thụ tinh cũng như làm tổ của phôi thai.
Điều trị có thể bao gồm: dùng thuốc nội tiết để làm ngừng kinh nguyệt tạm thời (giảm tiến triển của bệnh), thuốc giảm đau nếu triệu chứng đau là chính. Nội soi ổ bụng được sử dụng để loại bỏ mô lạc nội mạc. Nếu người bệnh không thể có thai sau điều trị nội khoa/phẫu thuật, bác sĩ có thể khuyến nghị thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) để tăng khả năng thụ thai.
Bất thường tử cung hoặc cổ tử cung
Tử cung và cổ tử cung có thể có những bất thường bẩm sinh (vách ngăn tử cung, tử cung đôi, tử cung hình vòm…) hoặc mắc phải (u xơ tử cung, polyp nội mạc, dính buồng tử cung sau nạo phá thai nhiều lần). Những bất thường này làm thay đổi môi trường nội mạc, ảnh hưởng đến khả năng làm tổ của phôi hoặc chặn đường di chuyển của tinh trùng. Cổ tử cung quá hẹp hoặc có vấn đề về chất nhầy cũng gây khó khăn cho tinh trùng di chuyển.
Các kỹ thuật chẩn đoán như siêu âm 3D, nội soi buồng tử cung hoặc MRI sẽ giúp xác định chính xác vấn đề. Phẫu thuật nội soi để cắt vách ngăn tử cung, bóc u xơ, cắt polyp hay nong buồng tử cung là những lựa chọn điều trị hiệu quả. Trong các trường hợp nhẹ hoặc chưa cần can thiệp phẫu thuật, bác sĩ có thể đề nghị thực hiện IUI để giúp tinh trùng dễ dàng vào buồng tử cung hơn.
Tuổi tác và lối sống không lành mạnh
Tuổi tác là yếu tố ảnh hưởng tự nhiên đến khả năng sinh sản. Sau tuổi 35, phụ nữ bắt đầu giảm số lượng và chất lượng trứng. Đến tuổi 40, nguy cơ vô sinh và sảy thai tăng rõ rệt. Ngoài ra, các yếu tố như hút thuốc lá, uống rượu, căng thẳng kéo dài, thiếu ngủ, ăn uống thiếu chất, thừa hoặc thiếu cân đều có thể làm rối loạn hormone và cản trở rụng trứng.
Phụ nữ nên lên kế hoạch sinh con sớm, tốt nhất trước 35 tuổi nếu có điều kiện. Duy trì lối sống lành mạnh, tập thể dục vừa phải, ăn uống cân bằng và kiểm soát cân nặng là những điều rất quan trọng. Nên đi khám sức khỏe sinh sản định kỳ, đặc biệt nếu đã cố gắng mang thai trên 6 tháng mà chưa thành công. Trường hợp dự trữ buồng trứng thấp, bác sĩ có thể chỉ định làm IVF sớm hoặc cân nhắc trữ trứng.
Tư thế quan hệ sai cách
Tư thế quan hệ không ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh sản như các vấn đề nội tiết hay cấu trúc sinh sản, nhưng nếu lựa chọn tư thế không phù hợp, tinh trùng có thể khó tiếp cận được cổ tử cung – nơi cần thiết để gặp trứng và thụ tinh. Những tư thế khiến tinh dịch dễ chảy ngược ra ngoài (như người nữ ở trên, đứng hoặc ngồi sau khi quan hệ ngay) có thể làm giảm cơ hội thụ thai, nhất là khi chất lượng tinh trùng ở mức trung bình hoặc thấp.
Ưu tiên các tư thế giúp tinh trùng dễ đi sâu vào cổ tử cung, chẳng hạn như tư thế truyền thống (nam trên, nữ dưới), tư thế úp thìa, hoặc tư thế doggy (từ phía sau). Sau khi xuất tinh, nên để người nữ nằm ngửa, kê nhẹ mông bằng gối và giữ tư thế này trong khoảng 15–20 phút để tinh trùng có thời gian di chuyển vào trong. Dù đây không phải là yếu tố quyết định, nhưng cải thiện tư thế quan hệ đúng lúc rụng trứng có thể góp phần tăng khả năng thụ thai.
Những điều phụ nữ cần lưu ý để dễ thụ thai
Để tăng khả năng mang thai tự nhiên, phụ nữ cần chuẩn bị tốt về cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Dưới đây là những điều quan trọng nên lưu ý:
- Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt và xác định ngày rụng trứng: Hiểu rõ chu kỳ kinh giúp bạn tính được thời điểm dễ thụ thai nhất (thường là 12–16 ngày trước kỳ kinh tiếp theo). Có thể sử dụng que thử rụng trứng, app theo dõi chu kỳ, hoặc đo nhiệt độ cơ thể để xác định ngày rụng trứng chính xác.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân hoặc thiếu cân đều có thể làm rối loạn hormone và chu kỳ rụng trứng. Chỉ số BMI lý tưởng cho khả năng sinh sản là từ 18.5 đến 24.9.
- Ăn uống lành mạnh và bổ sung dưỡng chất: Chế độ ăn giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất (như axit folic, sắt, kẽm, omega-3…) giúp tăng chất lượng trứng và điều hòa nội tiết tố. Nên hạn chế đường, chất béo bão hòa và thực phẩm chế biến sẵn.
- Hạn chế căng thẳng và ngủ đủ giấc: Stress kéo dài có thể làm rối loạn hormone sinh sản, ức chế rụng trứng. Thư giãn, thiền, tập yoga hoặc duy trì giấc ngủ đủ (7–8 tiếng mỗi ngày) rất quan trọng để giữ hệ sinh sản hoạt động hiệu quả.
- Bỏ thuốc lá, rượu bia và hạn chế caffeine: Các chất kích thích như nicotine, cồn và caffeine đều làm giảm khả năng sinh sản. Hút thuốc còn làm giảm dự trữ buồng trứng và tăng nguy cơ thai ngoài tử cung.
- Khám sức khỏe sinh sản định kỳ: Nếu đã quan hệ đều đặn trong 6–12 tháng không sử dụng biện pháp tránh thai mà vẫn chưa có thai, phụ nữ nên đi khám chuyên khoa để kiểm tra.
Việc nhận biết sớm các nguyên nhân khó thụ thai ở phụ nữ sẽ giúp bạn chủ động điều chỉnh lối sống và tìm giải pháp y khoa phù hợp. Đừng để nỗi lo vô hình cản trở hành trình làm mẹ của bạn. Theo dõi Mẹ Bầu Xứ Nghệ để được chia sẻ thêm nhiều kiến thức hữu ích về sức khỏe sinh sản và thai kỳ nhé!
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: 7 Phùng chí Kiên, P. Hà Huy Tập Tp Vinh, Nghệ An
- Website: https://mebauxunghe.com/
- Hotline: 0899959997
- Cố vấn chuyên môn: Ths. Bs CK1 - Nguyễn Thị Phương Lâm - Trưởng khoa - Bệnh Viện sản nhi Nghệ An
- Email: mebauxunghe@gmail.com